Có 4 kết quả:

長姊 zhǎng zǐ ㄓㄤˇ ㄗˇ長子 zhǎng zǐ ㄓㄤˇ ㄗˇ长姊 zhǎng zǐ ㄓㄤˇ ㄗˇ长子 zhǎng zǐ ㄓㄤˇ ㄗˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

older sister

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

older sister

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

eldest son

Bình luận 0